Có 2 kết quả:
講習 jiǎng xí ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧˊ • 讲习 jiǎng xí ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lecture
(2) to instruct
(2) to instruct
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lecture
(2) to instruct
(2) to instruct
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh